Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Affectionateness
01
sự âu yếm, tình cảm
a quality proceeding from feelings of affection or love
02
tình cảm, sự trìu mến
a positive feeling of liking
Cây Từ Vựng
affectionateness
affectionate
affection
affect
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự âu yếm, tình cảm
tình cảm, sự trìu mến
Cây Từ Vựng