moo
moo
mu
moo
British pronunciation
/mˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "moo"trong tiếng Anh

01

kêu ụm bò, rống lên

to make the characteristic sound of a cow or cattle
example
Các ví dụ
The cows mooed loudly as the farmer entered the barn.
Những con bò rống lên ầm ĩ khi người nông dân bước vào chuồng.
The baby calf mooed for its mother in the early morning.
Con bê kêu tìm mẹ vào sáng sớm.
01

tiếng kêu của bò, bò kêu

the characteristic sound made by cattle
example
Các ví dụ
The sound of a distant moo echoed across the field.
Âm thanh của một tiếng rống xa vang vọng khắp cánh đồng.
As we walked through the farm, the cows greeted us with a loud moo.
Khi chúng tôi đi qua trang trại, những con bò chào đón chúng tôi bằng tiếng rống to.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store