Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monument
Các ví dụ
The towering monument was erected in honor of the soldiers who fought bravely in the war.
Tượng đài cao vút được dựng lên để tôn vinh những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong chiến tranh.
Tourists flock to the city to see the historic monument that commemorates a significant battle.
Du khách đổ xô đến thành phố để xem tượng đài lịch sử tưởng niệm một trận chiến quan trọng.
02
đài tưởng niệm, lăng mộ
a burial vault (usually for some famous person)
Các ví dụ
The Eiffel Tower is a famous monument in Paris, attracting millions of tourists each year.
Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng ở Paris, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
The ancient pyramids of Egypt are considered some of the most impressive monuments in the world.
Những kim tự tháp cổ đại của Ai Cập được coi là một trong những công trình ấn tượng nhất thế giới.
Cây Từ Vựng
monumental
monument



























