Moo
volume
British pronunciation/mˈuː/
American pronunciation/ˈmu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "moo"

01

kêu bò, kêu la

to make a long deep sound such as a cow
01

bò kêu

the sound made by a cow or bull

moo

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store