down
down
daʊn
dawn
British pronunciation
/daʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "down"trong tiếng Anh

01

xuống, xuống dưới

toward a lower position or level
down definition and meaning
example
Các ví dụ
She carefully climbed down the ladder to reach the ground safely.
Cô ấy cẩn thận leo xuống thang để xuống đất một cách an toàn.
The children slid down the slide at the playground, laughing as they landed in the sand.
Những đứa trẻ trượt xuống cầu trượt ở sân chơi, cười khi hạ cánh trên cát.
02

xuống, dọc theo

used to indicate a position further along a path or direction
example
Các ví dụ
The grocery store is down the block.
Cửa hàng tạp hóa nằm cuối dãy nhà.
The cafe is down the road, just past the intersection.
Quán cà phê ở xuống cuối con đường, ngay sau ngã tư.
03

suốt, qua

used to indicate that something has happened or existed throughout a long period of time
example
Các ví dụ
The story of love and sacrifice has been passed down the ages.
Câu chuyện về tình yêu và sự hy sinh đã được truyền qua nhiều thế hệ.
The struggles of the working class have been documented down the decades.
Những cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân đã được ghi chép suốt nhiều thập kỷ.
01

xuống, ở dưới

at or toward a lower level or position
down definition and meaning
example
Các ví dụ
The sun slowly sank down behind the mountains.
Mặt trời từ từ lặn xuống sau những ngọn núi.
The airplane descended down through the clouds for landing.
Máy bay đã hạ xuống qua những đám mây để hạ cánh.
02

xuống, ở mức giảm

at a reduced level or strength
example
Các ví dụ
The music was too loud, so he turned it down.
Âm nhạc quá lớn, vì vậy anh ấy đã giảm nó xuống.
She calmed down after the argument.
Cô ấy bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.
03

xuống, về phía nam

toward a lower latitude or southward
example
Các ví dụ
We're heading down to Florida for the holidays.
Chúng tôi đang đi xuống Florida để nghỉ lễ.
They moved down to the coast for a better lifestyle.
Họ chuyển xuống vùng biển để có một lối sống tốt hơn.
04

trả trước, như tiền đặt cọc

in reference to an initial or immediate payment made as part of a larger sum, often as a deposit
example
Các ví dụ
He paid £ 50 down on the car and promised to pay the rest next week.
Anh ấy đã trả 50 £ tiền đặt cọc cho chiếc xe và hứa sẽ trả phần còn lại vào tuần tới.
You can put £ 10 down now and settle the remaining balance later.
Bạn có thể đặt 10 £ trước ngay bây giờ và thanh toán số dư còn lại sau.
05

ngừng hoạt động, không hoạt động

to a state of non-operation or closure
example
Các ví dụ
The website went down when too many users tried to access it simultaneously.
Trang web đã ngừng hoạt động khi quá nhiều người dùng cố gắng truy cập đồng thời.
The business folded down after many years of operation.
Doanh nghiệp đã đóng cửa sau nhiều năm hoạt động.
06

đến, xuống

from a past point in time or sequence toward a later one
example
Các ví dụ
The history book covers events in England down to 1540.
Cuốn sách lịch sử bao gồm các sự kiện ở Anh cho đến năm 1540.
The research traces the development of the theory down to the present day.
Nghiên cứu này theo dõi sự phát triển của lý thuyết đến ngày nay.
07

xuống, vào dạ dày

into or toward the stomach
example
Các ví dụ
I ca n't seem to keep anything down since I got sick.
Tôi dường như không thể giữ bất cứ thứ gì xuống kể từ khi tôi bị ốm.
She felt nauseous and could n't keep her breakfast down.
Cô ấy cảm thấy buồn nôn và không thể giữ bữa sáng trong bụng.
08

xuống, giảm xuống

at or to a reduced price, value, or rank
example
Các ví dụ
In the rankings, the team fell down to the third position.
Trong bảng xếp hạng, đội đã rơi xuống vị trí thứ ba.
During the auction, bids started going down rapidly.
Trong cuộc đấu giá, các giá thầu bắt đầu giảm nhanh chóng.
09

giảm xuống, cắt giảm

to a more focused or reduced form
example
Các ví dụ
She edited the essay down to 500 words.
Cô ấy đã chỉnh sửa bài luận xuống còn 500 từ.
They managed to boil the concept down to its core ideas.
Họ đã thành công trong việc đơn giản hóa khái niệm xuống những ý tưởng cốt lõi.
10

xuống, bị từ chối

into a state of defeat or rejection
example
Các ví dụ
The council voted the proposal down after hours of debate.
Hội đồng đã bác bỏ đề xuất sau nhiều giờ tranh luận.
The opposing team was brought down in the final minutes of the match.
Đội đối phương đã bị hạ gục trong những phút cuối của trận đấu.
11

bằng văn bản, được ghi lại

in written form or recorded
example
Các ví dụ
She wrote down all the instructions as the teacher explained them.
Cô ấy đã ghi chép bằng văn bản tất cả các hướng dẫn khi giáo viên giải thích chúng.
He put down his thoughts in a journal every night.
Anh ấy ghi lại suy nghĩ của mình vào nhật ký mỗi đêm.
01

buồn, chán nản

experiencing a temporary state of sadness
down definition and meaning
example
Các ví dụ
He seemed down lately, ever since he lost his job.
Anh ấy có vẻ buồn gần đây, kể từ khi mất việc.
She appeared down after hearing the bad news about her friend's illness.
Cô ấy có vẻ buồn sau khi nghe tin xấu về bệnh tình của bạn mình.
02

xuống, hướng xuống

moving or facing a direction from a higher to a lower position
down definition and meaning
example
Các ví dụ
The down escalator takes passengers from the upper level to the ground floor.
Thang cuốn xuống đưa hành khách từ tầng trên xuống tầng trệt.
The down slope of the hill made skiing difficult for beginners.
Độ dốc xuống của ngọn đồi khiến việc trượt tuyết trở nên khó khăn đối với người mới bắt đầu.
03

không hoạt động, ngừng hoạt động

(of a computer system) not working temporarily or properly
example
Các ví dụ
The company's website was down for maintenance, causing inconvenience for online shoppers.
Trang web của công ty đã ngừng hoạt động để bảo trì, gây bất tiện cho người mua sắm trực tuyến.
We had to postpone the meeting because the server was down, preventing us from accessing important documents.
Chúng tôi phải hoãn cuộc họp vì máy chủ bị sập, ngăn chúng tôi truy cập vào các tài liệu quan trọng.
04

thấp, giảm

having experienced a reduction in value or performance
example
Các ví dụ
The stock prices are down today due to the market crash.
Giá cổ phiếu hôm nay giảm do sự sụp đổ của thị trường.
Our sales numbers are down this quarter compared to last year.
Số liệu bán hàng của chúng tôi giảm trong quý này so với năm ngoái.
05

bị loại, ra ngoài

eliminated or dismissed from play due to a strikeout in a game
example
Các ví dụ
He ’s down after a fast pitch caught him off guard.
Anh ấy bị loại sau một cú ném nhanh khiến anh ấy bất ngờ.
The team is one down, hoping for a comeback.
Đội bóng một down, hy vọng cho sự trở lại.
06

thuần thục, nắm vững

fully learned or achieved with skill and confidence
example
Các ví dụ
She had the dance routine down perfectly after weeks of practice.
Cô ấy đã thuần thục hoàn toàn bài nhảy sau nhiều tuần luyện tập.
He finally got the recipe down after several attempts.
Cuối cùng anh ấy đã nắm vững công thức sau nhiều lần thử.
07

đã hạ xuống, đã đóng

having been lowered or closed
example
Các ví dụ
The blinds are down, blocking the sunlight.
Rèm cửa đã được hạ xuống, chặn ánh sáng mặt trời.
The curtains are down after the performance.
Rèm cửa đã được hạ xuống sau buổi biểu diễn.
08

hoàn thành, xong

completed or finished, especially in a sequence or list
example
Các ví dụ
He had three down and four more left to tackle.
Anh ấy đã hoàn thành ba và còn bốn cái nữa cần giải quyết.
The tasks were nearly all down, only one more remained.
Hầu hết các nhiệm vụ đã hoàn thành, chỉ còn lại một nhiệm vụ nữa.
09

nằm liệt giường, ốm

affected by a sickness, often temporarily
example
Các ví dụ
He ’s been down with the flu all week.
Anh ấy đã nằm liệt giường vì bệnh cúm cả tuần.
She ’s feeling down with a cold today.
Cô ấy cảm thấy mệt vì bị cảm lạnh hôm nay.
10

buồn, ủ rũ

having a sad or discouraging mood or tone
example
Các ví dụ
That was a down movie; it left me feeling so gloomy.
Đó là một bộ phim buồn; nó khiến tôi cảm thấy rất ảm đạm.
I do n’t want to watch anything down tonight, let ’s pick something uplifting.
Tôi không muốn xem bất cứ thứ gì buồn tối nay, hãy chọn thứ gì đó nâng cao tinh thần.
11

sẵn sàng, đồng ý

showing agreement, loyalty, or willingness to participate in an activity or cause
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's down with the new project idea.
Cô ấy ủng hộ ý tưởng dự án mới.
Are you down for a road trip this weekend?
Bạn có sẵn sàng cho một chuyến đi đường bộ vào cuối tuần này không?
01

nuốt chửng, xơi tái

to rapidly and completely consume food
to down definition and meaning
example
Các ví dụ
She was so hungry that she could down a whole pizza by herself.
Cô ấy đói đến mức có thể ăn hết cả một cái pizza một mình.
He downed the whole pizza in under 10 minutes.
Anh ấy xơi hết cả cái pizza trong vòng chưa đầy 10 phút.
02

uống cạn, uống một hơi

to drink completely, often in one go
example
Các ví dụ
He downed the bottle of water after his run.
Anh ấy uống cạn chai nước sau khi chạy.
She quickly downed her glass of wine before the toast.
Cô ấy nhanh chóng uống cạn ly rượu trước khi nâng ly.
03

đánh bại, hạ gục

to defeat or overcome someone or something, typically in a contest or competition
example
Các ví dụ
The team downed their rivals in the championship game.
Đội đã đánh bại đối thủ của họ trong trận đấu vô địch.
She downed her opponent in a fierce tennis match.
Cô ấy hạ gục đối thủ trong một trận quần vợt ác liệt.
04

đánh đổ, làm đổ

to bring something or someone to the ground, typically by force or action
example
Các ví dụ
The strong winds downed several trees in the park.
Những cơn gió mạnh đã đánh đổ một số cây trong công viên.
The storm downed the power lines, leaving the city without electricity.
Cơn bão đã đánh đổ các đường dây điện, khiến thành phố mất điện.
05

bắn hạ, làm rơi

to make something fall or crash, typically through force or gunfire
example
Các ví dụ
The missile downed the enemy helicopter in mid-air.
Tên lửa đã bắn hạ trực thăng địch giữa không trung.
The fighter jet successfully downed an incoming missile.
Máy bay chiến đấu đã thành công bắn hạ một tên lửa đang đến.
01

lông tơ, lông vũ

the smooth fluffy feathers of a bird
example
Các ví dụ
The duck's down kept it warm during the winter.
Lông tơ của con vịt đã giữ ấm cho nó trong mùa đông.
The jacket is filled with down for extra warmth.
Áo khoác được nhồi lông vũ để giữ ấm thêm.
02

lông tơ, lông măng

hair that is thin, soft, and short on someone's face or body
example
Các ví dụ
The baby ’s head was covered in the soft down.
Đầu của em bé được phủ một lớp lông tơ mềm mại.
She had a fine layer of down on her upper lip.
Cô ấy có một lớp lông tơ mịn trên môi trên.
03

cơ hội, lần thử

a chance a team has to move the football forward toward the opponent's end zone
example
Các ví dụ
After three unsuccessful downs, they punted the ball away.
Sau ba down không thành công, họ đá bóng đi.
On second down, the wide receiver caught a short pass for a gain of three yards.
Ở lượt down thứ hai, tiền đạo cánh bắt được một đường chuyền ngắn để tăng ba thước.
04

lông tơ, lông mềm

fine, soft hair found on animals, like sheep or deer
example
Các ví dụ
The down on the deer ’s coat kept it warm in the cold weather.
Lớp lông tơ trên bộ lông của con nai giữ ấm cho nó trong thời tiết lạnh.
Sheep are sheared for their down, which is used to make wool products.
Cừu được xén lông để lấy lông tơ, được sử dụng để làm các sản phẩm len.
05

đồng cỏ, đồi

a hilly, grassy area with little vegetation, often used for grazing
example
Các ví dụ
The sheep were scattered across the rolling downs.
Những con cừu rải rác khắp các đồi thoai thoải.
We took a long walk through the windswept downs.
Chúng tôi đi bộ dài qua những đồi cỏ lộng gió.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store