Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
contracted
Các ví dụ
The company 's profits were significantly lower this quarter, reflecting a contracted financial performance.
Lợi nhuận của công ty thấp hơn đáng kể trong quý này, phản ánh hiệu suất tài chính bị thu hẹp.
Due to economic challenges, the company had to make some tough decisions, resulting in a contracted workforce.
Do những thách thức kinh tế, công ty đã phải đưa ra một số quyết định khó khăn, dẫn đến lực lượng lao động bị thu hẹp.



























