contractually
cont
ˈkənt
kēnt
rac
ræk
rāk
tua
ʧuə
chooē
lly
li
li
British pronunciation
/kəntɹˈækt‍ʃuːə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contractually"trong tiếng Anh

contractually
01

theo hợp đồng

in a way that is stated or agreed in a contract
example
Các ví dụ
The employees are obligated contractually to adhere to the confidentiality clause.
Nhân viên có nghĩa vụ theo hợp đồng để tuân thủ điều khoản bảo mật.
The construction project will proceed contractually once both parties sign the agreement.
Dự án xây dựng sẽ tiến hành theo hợp đồng một khi cả hai bên ký kết thỏa thuận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store