Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
contractually
01
theo hợp đồng
in a way that is stated or agreed in a contract
Các ví dụ
The employees are obligated contractually to adhere to the confidentiality clause.
Nhân viên có nghĩa vụ theo hợp đồng để tuân thủ điều khoản bảo mật.
The construction project will proceed contractually once both parties sign the agreement.
Dự án xây dựng sẽ tiến hành theo hợp đồng một khi cả hai bên ký kết thỏa thuận.
Cây Từ Vựng
contractually
contractual
contract



























