Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to vanquish
01
đánh bại, tiêu diệt
to defeat someone completely and decisively
Transitive: to vanquish sb/sth
Các ví dụ
The mighty army sought to vanquish the opposing forces and secure dominance over the region.
Đội quân hùng mạnh tìm cách đánh bại các lực lượng đối địch và giành quyền thống trị khu vực.
The general 's strategic brilliance enabled the troops to vanquish the enemy, leading to their unconditional surrender.
Tài năng chiến lược của vị tướng đã giúp quân đội đánh bại kẻ thù, dẫn đến sự đầu hàng vô điều kiện của họ.
Cây Từ Vựng
vanquishable
vanquisher
vanquish



























