Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worst
01
nặng nề nhất, tồi tệ nhất
to the greatest degree in terms of damage, difficulty, or seriousness
Các ví dụ
The coastal villages were worst hit by the hurricane.
Các ngôi làng ven biển bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi cơn bão.
Among the team, she was worst affected by the layoffs.
Trong nhóm, cô ấy là người bị ảnh hưởng nặng nhất bởi việc sa thải.
02
tệ nhất, kém nhất
least successfully, well, or attractively
Các ví dụ
Of all the contestants, he performed worst in the final round.
Trong tất cả các thí sinh, anh ấy thể hiện tệ nhất ở vòng chung kết.
She sings well, but dances worst among the group.
Cô ấy hát hay, nhưng nhảy tệ nhất trong nhóm.
worst
01
tệ nhất, xấu xa nhất
most morally wrong, harmful, or wicked
Các ví dụ
Dishonesty was always his worst trait.
Sự không trung thực luôn là đặc điểm tệ nhất của anh ta.
That was the worst lie you could've told her.
Đó là lời nói dối tệ nhất mà bạn có thể nói với cô ấy.
02
tệ nhất, tồi tệ nhất
most troubling, distressing, or harsh
Các ví dụ
That was the worst day of my life.
Đó là ngày tồi tệ nhất trong đời tôi.
The hurricane brought the worst weather we'd seen in years.
Cơn bão mang đến thời tiết tồi tệ nhất mà chúng tôi đã thấy trong nhiều năm.
2.1
tệ nhất, kém hấp dẫn nhất
most poorly chosen, rude, or unattractive
Các ví dụ
He has the worst table manners I've ever witnessed.
Anh ấy có cách cư xử tệ nhất trên bàn ăn mà tôi từng chứng kiến.
That may be the worst outfit I've seen all year.
Đó có thể là bộ trang phục tệ nhất mà tôi đã thấy trong cả năm.
2.2
tồi tệ nhất, kém hiệu quả nhất
least capable or effective
Các ví dụ
Out of all the applicants, he was the worst choice.
Trong số tất cả các ứng viên, anh ta là lựa chọn tệ nhất.
She 's the worst driver I've ever ridden with.
Cô ấy là tài xế tệ nhất mà tôi từng đi cùng.
03
tệ nhất, xấu nhất
poorest in value, condition, or outcome
Các ví dụ
Those were the worst exam scores in the class.
Đó là những điểm thi tệ nhất trong lớp.
It was the worst batch of cookies we'd ever baked.
Đó là mẻ bánh quy tệ nhất mà chúng tôi từng nướng.
Worst
01
tồi tệ nhất, kém nhất
the most inferior person or thing in quality, performance, or impact
Các ví dụ
Of all the singers, she was clearly the worst.
Trong tất cả các ca sĩ, cô ấy rõ ràng là tệ nhất.
I always prepare for the worst, even if I hope for the best.
Tôi luôn chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất, ngay cả khi tôi hy vọng điều tốt nhất.
02
tồi tệ nhất, xấu nhất
the least good or most unpleasant state of someone or something
Các ví dụ
She supported him even when he was at his worst.
Cô ấy đã ủng hộ anh ấy ngay cả khi anh ấy ở trong tình trạng tệ nhất.
This traffic is Los Angeles at its worst.
Giao thông này là Los Angeles ở trạng thái tệ nhất của nó.
2.1
điều tồi tệ nhất, tác hại lớn nhất
the greatest harm, cruelty, or evil a person or force can inflict
Các ví dụ
The invaders came through the village and did their worst.
Những kẻ xâm lược đi qua ngôi làng và đã làm điều tồi tệ nhất.
Even at his worst, he never betrayed a friend.
Ngay cả trong tình trạng tồi tệ nhất, anh ấy không bao giờ phản bội bạn bè.
to worst
Các ví dụ
He finally worsted his longtime rival in the final round.
Cuối cùng anh ấy đã đánh bại đối thủ lâu năm của mình trong vòng cuối cùng.
She was worsted by fatigue and could n't finish the discussion.
Cô ấy đã bị đánh bại bởi sự mệt mỏi và không thể hoàn thành cuộc thảo luận.



























