vanishingly
va
ˈvæ
ni
ni
shing
ʃɪng
shing
ly
li
li
British pronunciation
/vˈænɪʃɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vanishingly"trong tiếng Anh

vanishingly
01

cực kỳ nhỏ, không đáng kể

to an extremely small or almost unnoticeable extent
example
Các ví dụ
The chances of winning the lottery are vanishingly slim.
Cơ hội trúng số là cực kỳ thấp.
Despite multiple attempts, the elusive species was vanishingly difficult to spot.
Mặc dù nhiều lần cố gắng, loài khó nắm bắt này cực kỳ khó phát hiện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store