Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vanishingly
01
cực kỳ nhỏ, không đáng kể
to an extremely small or almost unnoticeable extent
Các ví dụ
The chances of winning the lottery are vanishingly slim.
Cơ hội trúng số là cực kỳ thấp.
Despite multiple attempts, the elusive species was vanishingly difficult to spot.
Mặc dù nhiều lần cố gắng, loài khó nắm bắt này cực kỳ khó phát hiện.
Cây Từ Vựng
vanishingly
vanishing
vanish



























