Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
southward
Các ví dụ
The hikers descended southward from the mountain peak, returning to the base camp.
Những người leo núi đã đi xuống về phía nam từ đỉnh núi, trở về trại căn cứ.
The migrating birds soared southward, following their established migration route.
Những con chim di cư bay về phía nam, theo tuyến đường di cư đã được thiết lập của chúng.
Southward
Các ví dụ
The ship charted a course to the southward, avoiding the storm.
Con tàu đã vạch ra một lộ trình về hướng nam, tránh cơn bão.
He gazed at the horizon, where the mountains marked the southward.
Anh nhìn ra chân trời, nơi những ngọn núi đánh dấu hướng nam.
southward
01
về phía nam, theo hướng nam
moving or oriented in the direction of the south
Các ví dụ
The explorers set off on a southward journey, aiming to reach warmer regions.
Các nhà thám hiểm bắt đầu cuộc hành trình về phía nam, nhằm đến những vùng ấm hơn.
Birds began their southward migration as the weather grew colder.
Chim bắt đầu di cư về phía nam khi thời tiết trở lạnh.



























