Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
southbound
Các ví dụ
The southbound train departs every hour, heading toward the coastal towns.
Tàu hướng nam khởi hành mỗi giờ, hướng về các thị trấn ven biển.
Heavy southbound traffic caused delays on the highway during the holiday weekend.
Giao thông hướng nam đông đúc gây ra sự chậm trễ trên đường cao tốc trong ngày cuối tuần lễ.
Cây Từ Vựng
southbound
south
bound



























