Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Southeast
Các ví dụ
The storm is moving toward the southeast, bringing heavy rain.
Cơn bão đang di chuyển về phía đông nam, mang theo mưa lớn.
The mountain range lies to the southeast of the town.
Dãy núi nằm về phía đông nam của thị trấn.
02
đông nam, khu vực đông nam
the area or region located in the southeastern part of a specific place
Các ví dụ
The farm is located in the southeast of the state, known for its fertile soil.
Nông trại nằm ở phía đông nam của tiểu bang, nổi tiếng với đất đai màu mỡ.
The city ’s southeast is a popular area for tourists due to its historic landmarks.
Phía đông nam của thành phố là một khu vực phổ biến đối với khách du lịch do các di tích lịch sử của nó.
southeast
Các ví dụ
The river flowed southeast, winding through the lush green landscape.
Dòng sông chảy về hướng đông nam, uốn khúc qua vùng đất xanh tươi.
The storm moved southeast, bringing heavy rain to the coastal areas.
Cơn bão di chuyển về phía đông nam, mang theo mưa lớn đến các khu vực ven biển.
southeast
01
đông nam, hướng đông nam
situated or oriented in the direction of the southeast
Các ví dụ
The southeast entrance of the building is the main access point.
Lối vào đông nam của tòa nhà là điểm truy cập chính.
We took the southeast route to avoid traffic in the city center.
Chúng tôi đi theo tuyến đường đông nam để tránh tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố.
02
đông nam, đến từ hướng đông nam
referring to something that comes or is directed from the southeast
Các ví dụ
The southeast winds brought a refreshing change to the hot summer day.
Gió đông nam mang đến một sự thay đổi mát mẻ cho ngày hè nóng nực.
A southeast current shifted the ship ’s course unexpectedly.
Một dòng chảy từ đông nam đã làm thay đổi hướng đi của con tàu một cách bất ngờ.
Cây Từ Vựng
southeast
south
east



























