Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
southeastward
Các ví dụ
The river flows southeastward through the valley.
Dòng sông chảy về hướng đông nam qua thung lũng.
They traveled southeastward to reach the coastal city.
Họ đã đi về phía đông nam để đến thành phố ven biển.
southeastward
01
về hướng đông nam, theo hướng đông nam
toward the southeast



























