Southeastward
volume
British pronunciation/sˈaʊθiːstwəd/
American pronunciation/sˈaʊθiːstwɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "southeastward"

Southeastward
01

đông nam, hướng đông nam

the compass point midway between south and east; at 135 degrees
southeastward definition and meaning
southeastward
01

hướng về đông nam, theo hướng đông nam

in a southeastward direction
southeastward definition and meaning
southeastward
01

đông nam, hướng đông nam

toward the southeast
southeastward definition and meaning

southeastward

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store