dismal
dis
ˈdɪz
diz
mal
məl
mēl
British pronunciation
/dˈɪzməl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dismal"trong tiếng Anh

01

ảm đạm, buồn bã

causing sadness or disappointment
dismal definition and meaning
example
Các ví dụ
The dismal weather matched his gloomy mood perfectly.
Thời tiết ảm đạm hoàn toàn phù hợp với tâm trạng u ám của anh ấy.
The dismal economic forecast painted a bleak picture for the future.
Dự báo kinh tế ảm đạm vẽ nên một bức tranh ảm đạm cho tương lai.
02

tồi tệ, kém cỏi

having very low quality, merit, or performance
example
Các ví dụ
The movie received dismal reviews for its weak storyline and poor acting.
Bộ phim nhận được những đánh giá tồi tệ vì cốt truyện yếu và diễn xuất kém.
His dismal performance on the test reflected his lack of preparation.
Thành tích tệ hại của anh ấy trong bài kiểm tra phản ánh sự thiếu chuẩn bị của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store