Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dismal
Các ví dụ
The dismal weather matched his gloomy mood perfectly.
Thời tiết ảm đạm hoàn toàn phù hợp với tâm trạng u ám của anh ấy.
The dismal economic forecast painted a bleak picture for the future.
Dự báo kinh tế ảm đạm vẽ nên một bức tranh ảm đạm cho tương lai.
Các ví dụ
The movie received dismal reviews for its weak storyline and poor acting.
Bộ phim nhận được những đánh giá tồi tệ vì cốt truyện yếu và diễn xuất kém.
His dismal performance on the test reflected his lack of preparation.
Thành tích tệ hại của anh ấy trong bài kiểm tra phản ánh sự thiếu chuẩn bị của anh ấy.



























