Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dismayed
Các ví dụ
Dismayed tourists faced disrupted vacation plans due to a sudden airline strike.
Những du khách bối rối phải đối mặt với kế hoạch nghỉ dưỡng bị gián đoạn do một cuộc đình công hàng không đột ngột.
Dismayed hikers found the trail closed due to unforeseen weather conditions.
Những người đi bộ đường dài bối rối phát hiện ra đường mòn bị đóng do điều kiện thời tiết không lường trước được.



























