Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
startled
Các ví dụ
She was startled by the loud clap of thunder during the storm.
Cô ấy đã giật mình bởi tiếng sấm lớn trong cơn bão.
He was startled when his cat suddenly jumped onto his lap.
Anh ấy giật mình khi con mèo của mình đột ngột nhảy lên đùi.
Cây Từ Vựng
startled
startle



























