startling
start
ˈstɑrt
staart
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/stˈɑːtlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "startling"trong tiếng Anh

startling
01

đáng ngạc nhiên, đáng báo động

causing sudden surprise or alarm
startling definition and meaning
example
Các ví dụ
The sudden clap of thunder was startling, making everyone jump in surprise.
Tiếng sấm đột ngột gây bất ngờ, khiến mọi người giật mình.
His startling announcement took everyone by surprise.
Thông báo gây sốc của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
02

nổi bật, gây ngạc nhiên

(of a color) striking or unexpectedly bright
example
Các ví dụ
The startling neon green sign caught everyone's attention.
Tấm biển màu xanh neon gây sửng sốt đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Her startling red dress stood out in the crowd.
Chiếc váy đỏ nổi bật của cô ấy nổi bật giữa đám đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store