Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surprising
01
đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên
causing a feeling of shock, disbelief, or wonder
Các ví dụ
His sudden decision to quit his job was quite surprising.
Quyết định đột ngột nghỉ việc của anh ấy khá đáng ngạc nhiên.
His surprising victory in the competition made headlines.
Chiến thắng đáng ngạc nhiên của anh ấy trong cuộc thi đã trở thành tiêu đề.
Cây Từ Vựng
surprisingly
surprisingness
unsurprising
surprising
surprise



























