surprisingly
surp
ˈsəp
sēp
ri
raɪ
rai
sing
zɪng
zing
ly
li
li
British pronunciation
/səˈpraɪzɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "surprisingly"trong tiếng Anh

surprisingly
01

một cách đáng ngạc nhiên, bất ngờ

in a way that is unexpected and causes amazement
surprisingly definition and meaning
example
Các ví dụ
She finished the race surprisingly quickly, beating all her competitors.
Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua đáng ngạc nhiên nhanh chóng, đánh bại tất cả các đối thủ của mình.
The film had a surprisingly emotional ending, leaving the audience in tears.
Bộ phim có một kết thúc đáng ngạc nhiên xúc động, khiến khán giả rơi nước mắt.
1.1

đáng ngạc nhiên, trái với mong đợi

against what might be expected
example
Các ví dụ
Surprisingly, she passed the exam despite missing half the classes.
Thật ngạc nhiên, cô ấy đã vượt qua kỳ thi mặc dù bỏ lỡ một nửa số lớp học.
Surprisingly, the abandoned dog found its way back home.
Thật ngạc nhiên, con chó bị bỏ rơi đã tìm được đường về nhà.

Cây Từ Vựng

unsurprisingly
surprisingly
surprising
surprise
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store