Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surplus
Các ví dụ
The warehouse had a surplus inventory of winter coats after the mild season.
Kho hàng có một lượng tồn kho dư thừa áo khoác mùa đông sau mùa nhẹ nhàng.
The farmer sold his surplus produce at the local market.
Người nông dân đã bán thặng dư sản phẩm của mình tại chợ địa phương.



























