Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surly
01
cáu kỉnh, khó chịu
ill-tempered and often rude to others
Các ví dụ
The surly waiter slammed the menus down on the table and muttered something unintelligible when we asked for recommendations.
Người phục vụ cáu kỉnh đập mạnh thực đơn xuống bàn và lẩm bẩm điều gì đó không rõ ràng khi chúng tôi hỏi ý kiến.
Despite our polite inquiries, the bus driver remained surly and unresponsive, making for an uncomfortable journey.
Mặc dù chúng tôi lịch sự hỏi han, tài xế xe buýt vẫn cáu kỉnh và không phản hồi, khiến chuyến đi trở nên khó chịu.
Cây Từ Vựng
surliness
surly
sure



























