Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bad-tempered
Các ví dụ
He was known for his bad-tempered demeanor, often snapping at those around him.
Ông được biết đến với tính khí nóng nảy, thường quát mắng những người xung quanh.
The bad-tempered customer stormed out of the store after arguing with the cashier.
Khách hàng dễ nổi cáu đã bước ra khỏi cửa hàng sau khi tranh cãi với nhân viên thu ngân.



























