Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
badass
01
ấn tượng, nổi loạn
exceptionally impressive, daring, and cool in an unconventional or rebellious way
Các ví dụ
She's a badass businesswoman who fearlessly takes on challenges and breaks through barriers.
Cô ấy là một nữ doanh nhân cực ngầu dám đương đầu với thách thức và vượt qua rào cản.
The movie's protagonist is portrayed as a badass action hero, taking down villains with style and swagger.
Nhân vật chính của bộ phim được miêu tả là một anh hùng hành động badass, hạ gục những kẻ phản diện với phong cách và sự ngạo mạn.



























