Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baddy
01
kẻ xấu, nhân vật phản diện
an evil character in fiction or a motion picture
Các ví dụ
The baddy in the film had a sinister laugh and a dark costume.
Kẻ xấu trong phim có một tiếng cười nham hiểm và bộ trang phục tối màu.
Kids cheered when the hero finally defeated the baddy.
Bọn trẻ reo hò khi người anh hùng cuối cùng đánh bại kẻ xấu.



























