baddy
ba
ˈbæ
ddy
di
di
British pronunciation
/bˈædi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baddy"trong tiếng Anh

01

kẻ xấu, nhân vật phản diện

an evil character in fiction or a motion picture
example
Các ví dụ
The baddy in the film had a sinister laugh and a dark costume.
Kẻ xấu trong phim có một tiếng cười nham hiểm và bộ trang phục tối màu.
Kids cheered when the hero finally defeated the baddy.
Bọn trẻ reo hò khi người anh hùng cuối cùng đánh bại kẻ xấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store