badinage
ba
ˈbæ
di
di
nage
nɪʤ
nij
British pronunciation
/bˈædɪnɪd‍ʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "badinage"trong tiếng Anh

Badinage
01

cuộc trò chuyện dí dỏm, lời nói đùa nhẹ nhàng

light, witty, and playful conversation
example
Các ví dụ
Their badinage kept the dinner party lively and fun.
Badinage của họ đã giữ cho bữa tiệc tối sôi động và vui vẻ.
The novel opens with charming badinage between the main characters.
Cuốn tiểu thuyết mở đầu bằng một badinage quyến rũ giữa các nhân vật chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store