Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Badinage
01
cuộc trò chuyện dí dỏm, lời nói đùa nhẹ nhàng
light, witty, and playful conversation
Các ví dụ
Their badinage kept the dinner party lively and fun.
Badinage của họ đã giữ cho bữa tiệc tối sôi động và vui vẻ.
The novel opens with charming badinage between the main characters.
Cuốn tiểu thuyết mở đầu bằng một badinage quyến rũ giữa các nhân vật chính.



























