Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crotchety
01
cáu kỉnh, hay cằn nhằn
bad-tempered or prone to complaining
Các ví dụ
The crotchety old man yelled at the kids playing too close to his garden.
Ông già cáu kỉnh quát lũ trẻ đang chơi quá gần vườn của mình.
She became crotchety after missing her morning coffee and had trouble focusing all day.



























