Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crotchet
01
nốt đen, nốt một phần tư
a musical note that lasts ¹/₄ of a whole note
Dialect
British
quartet note
American
02
cái móc nhỏ, dụng cụ nhỏ hình móc
a small tool or hooklike implement
03
tính kỳ quặc, thói quen lạ
a strange attitude or habit
04
một đường cong sắc nét hoặc móc; một hình dạng giống như cái móc, một khúc cua gấp hoặc đường cong; một hình dạng móc
a sharp curve or crook; a shape resembling a hook



























