crotchet
crot
ˈkrɑ:
kraa
chet
ʧɪt
chit
British pronunciation
/kɹˈɒt‍ʃɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crotchet"trong tiếng Anh

Crotchet
01

nốt đen, nốt một phần tư

a musical note that lasts ¹/₄ of a whole note
Dialectbritish flagBritish
quartet noteamerican flagAmerican
crotchet definition and meaning
02

cái móc nhỏ, dụng cụ nhỏ hình móc

a small tool or hooklike implement
03

tính kỳ quặc, thói quen lạ

a strange attitude or habit
04

một đường cong sắc nét hoặc móc; một hình dạng giống như cái móc, một khúc cua gấp hoặc đường cong; một hình dạng móc

a sharp curve or crook; a shape resembling a hook
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store