Crotchety
volume
British pronunciation/kɹˈɒt‍ʃɪti/
American pronunciation/ˈkɹɑtʃəti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crotchety"

crotchety
01

having a difficult and contrary disposition

example
Ví dụ
examples
The crotchety old man was known around town as a misanthrope who constantly complained about others.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store