LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crotchety
/kɹˈɒtʃɪti/
/ˈkɹɑtʃəti/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crotchety"
crotchety
TÍNH TỪ
01
having a difficult and contrary disposition
Ví dụ
The
crotchety
old man
was
known
around
town
as
a
misanthrope
who
constantly
complained
about
others
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App