Surly
volume
British pronunciation/sˈɜːli/
American pronunciation/ˈsɝɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surly"

01

hằn học, cáu kỉnh

ill-tempered, unfriendly, and often rude or brusque to others

surly

adj

sure

adj

surlily

adv

surlily

adv

surliness

n

surliness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store