Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surging
01
đang tăng mạnh, đang bùng nổ
experiencing a strong and rapid increase or movement
Các ví dụ
The surging demand for electric cars has led to increased production.
Nhu cầu tăng mạnh đối với xe điện đã dẫn đến sản xuất tăng lên.
The crowd experienced a surging excitement as the concert began.
Đám đông trải qua một sự phấn khích dâng trào khi buổi hòa nhạc bắt đầu.



























