Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-velocity
/hˈaɪvəlˈɑːsɪɾi/
/hˈaɪvəlˈɒsɪti/
high-velocity
01
tốc độ cao, nhanh
moving or occurring at an extremely fast rate
Các ví dụ
The high-velocity train zoomed past the countryside at speeds over 300 kilometers per hour.
Tàu cao tốc lao qua vùng nông thôn với tốc độ hơn 300 km một giờ.
During the experiment, the researchers observed high-velocity particles colliding with each other.
Trong thí nghiệm, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy các hạt tốc độ cao va chạm với nhau.



























