Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surprised
01
ngạc nhiên, kinh ngạc
feeling or showing shock or amazement
Các ví dụ
She looked surprised when they threw her a birthday party.
Cô ấy trông có vẻ ngạc nhiên khi họ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho cô ấy.
Surprised faces filled the room when the announcement was made.
Những khuôn mặt ngạc nhiên lấp đầy căn phòng khi thông báo được đưa ra.
Cây Từ Vựng
surprisedly
unsurprised
surprised
surprise



























