shocking
sho
ˈʃɑ
shaa
cking
kɪng
king
British pronunciation
/ʃˈɒkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shocking"trong tiếng Anh

shocking
01

gây sốc, kinh ngạc

unexpected or extreme enough to cause intense surprise or disbelief
shocking definition and meaning
example
Các ví dụ
The shocking revelation about his past took everyone by surprise.
Tiết lộ gây sốc về quá khứ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
He found it shocking that no one stepped in to help.
Anh ấy thấy sốc khi không ai bước vào giúp đỡ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store