shockingly
sho
ˈʃɑ
shaa
cking
kɪng
king
ly
li
li
British pronunciation
/ʃˈɒkɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shockingly"trong tiếng Anh

shockingly
01

một cách kinh khủng, một cách đáng phẫn nộ

in a way that causes strong feelings of outrage, horror, or moral disgust
shockingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The investigation revealed shockingly cruel treatment of the animals.
Cuộc điều tra tiết lộ cách đối xử gây sốc tàn nhẫn với động vật.
The politician had shockingly lied under oath for years.
Chính trị gia đã gây sốc khi nói dối dưới lời thề trong nhiều năm.
1.1

một cách sốc, một cách kinh khủng

in a way that is extremely poor in quality, very unpleasant, or unacceptably bad
Dialectbritish flagBritish
example
Các ví dụ
The food at that restaurant was shockingly bland.
Đồ ăn ở nhà hàng đó sốc một cách nhạt nhẽo.
They arrived shockingly late to their own wedding.
Họ đến một cách đáng kinh ngạc muộn trong chính đám cưới của mình.
02

đáng ngạc nhiên, gây sốc

to a surprising or exaggerated degree
Dialectbritish flagBritish
InformalInformal
example
Các ví dụ
She was shockingly beautiful in her red dress.
Cô ấy đáng kinh ngạc xinh đẹp trong chiếc váy đỏ.
The actor is still shockingly good in live performances.
Diễn viên vẫn đáng kinh ngạc tốt trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store