wickedly
wi
ˈwɪ
vi
cked
kɪd
kid
ly
li
li
British pronunciation
/wˈɪkɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wickedly"trong tiếng Anh

wickedly
01

một cách độc ác, một cách tinh quái

in a manner that is morally bad or evil
wickedly definition and meaning
example
Các ví dụ
He wickedly deceived his closest friends.
Anh ta độc ác lừa dối những người bạn thân thiết nhất của mình.
The villain wickedly plotted against the innocent villagers.
Kẻ phản diện đã độc ác âm mưu chống lại những người dân làng vô tội.
02

một cách tinh quái, một cách nghịch ngợm

in a teasing or playfully naughty way
InformalInformal
example
Các ví dụ
He wickedly winked at his sister before pulling the prank.
Một cách tinh quái, anh ta nháy mắt với chị gái trước khi thực hiện trò đùa.
Jane wickedly whispered a secret that made everyone laugh.
Jane thì thầm tinh quái một bí mật khiến mọi người đều cười.
03

một cách quỷ quái, cực kỳ

to a very high or extreme degree
Dialectamerican flagAmerican
InformalInformal
example
Các ví dụ
The coffee was wickedly strong this morning.
Cà phê sáng nay cực kỳ mạnh.
We were wickedly exhausted after the marathon.
Chúng tôi đã cực kỳ kiệt sức sau cuộc chạy marathon.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store