evilly
e
ˈi:
i
vi
lly
li
li
British pronunciation
/ˈiːvə‍lˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "evilly"trong tiếng Anh

01

một cách độc ác, một cách hiểm độc

in a manner that shows or suggests wickedness, malice, or harmful intent
example
Các ví dụ
She laughed evilly as she plotted her next move.
Cô ấy cười một cách độc ác khi đang vạch ra kế hoạch tiếp theo.
The villain stared evilly at the heroes, planning their downfall.
Kẻ phản diện nhìn độc ác vào các anh hùng, lên kế hoạch cho sự sụp đổ của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store