Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
startlingly
01
một cách đáng ngạc nhiên, một cách gây sốc
in a way that causes sudden and unexpected surprise or shock
Các ví dụ
The twins looked startlingly alike despite growing up in different countries.
Cặp song sinh trông đáng kinh ngạc giống nhau mặc dù lớn lên ở các quốc gia khác nhau.
His voice was startlingly calm given the situation.
Giọng anh ấy đáng ngạc nhiên bình tĩnh trước tình huống đó.
Cây Từ Vựng
startlingly
startling
startle



























