startlingly
start
ˈstɑrt
staart
ling
lɪng
ling
ly
ˌli
li
British pronunciation
/stˈɑːtə‍lɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "startlingly"trong tiếng Anh

startlingly
01

một cách đáng ngạc nhiên, một cách gây sốc

in a way that causes sudden and unexpected surprise or shock
startlingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The twins looked startlingly alike despite growing up in different countries.
Cặp song sinh trông đáng kinh ngạc giống nhau mặc dù lớn lên ở các quốc gia khác nhau.
His voice was startlingly calm given the situation.
Giọng anh ấy đáng ngạc nhiên bình tĩnh trước tình huống đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store