Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dreadful
01
kinh khủng, tồi tệ
very bad, often causing one to feel angry or annoyed
Các ví dụ
The weather was dreadful, with heavy rain and strong winds that ruined our plans.
Thời tiết tồi tệ, với mưa lớn và gió mạnh đã phá hỏng kế hoạch của chúng tôi.
The movie received dreadful reviews from critics and audiences alike.
Bộ phim nhận được những đánh giá kinh khủng từ cả các nhà phê bình và khán giả.
Các ví dụ
The dreadful sound of footsteps echoing in the empty hallway sent shivers down her spine.
Âm thanh kinh khủng của những bước chân vang vọng trong hành lang trống rỗng khiến cô ấy rùng mình.
The dreadful sight of the approaching storm clouds made everyone rush indoors.
Cảnh tượng kinh khủng của những đám mây bão đang đến gần khiến mọi người vội vã chạy vào trong nhà.
Các ví dụ
The company made a dreadful error in its financial calculations, leading to significant losses.
Công ty đã mắc một sai lầm kinh khủng trong tính toán tài chính, dẫn đến những tổn thất đáng kể.
The weather forecast predicted dreadful conditions for the outdoor concert, causing organizers to cancel it.
Dự báo thời tiết dự đoán điều kiện kinh khủng cho buổi hòa nhạc ngoài trời, khiến ban tổ chức phải hủy bỏ.
Cây Từ Vựng
dreadfully
dreadfulness
dreadful
dread



























