Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crappy
Các ví dụ
The crappy customer service at the store left a bad impression on me.
Dịch vụ khách hàng tồi tệ của cửa hàng đã để lại ấn tượng xấu cho tôi.
The crappy condition of the road made driving difficult and dangerous.
Tình trạng tồi tệ của con đường khiến việc lái xe trở nên khó khăn và nguy hiểm.
Cây Từ Vựng
crappy
crap



























