crappy
cra
ˈkræ
krā
ppy
ˌpi
pi
British pronunciation
/kɹˈæpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crappy"trong tiếng Anh

01

tệ, dở

having very low quality
crappy definition and meaning
example
Các ví dụ
The crappy customer service at the store left a bad impression on me.
Dịch vụ khách hàng tồi tệ của cửa hàng đã để lại ấn tượng xấu cho tôi.
The crappy condition of the road made driving difficult and dangerous.
Tình trạng tồi tệ của con đường khiến việc lái xe trở nên khó khăn và nguy hiểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store