Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shitty
Các ví dụ
The service at the restaurant was so shitty that we decided to leave without eating.
Dịch vụ tại nhà hàng quá tệ đến nỗi chúng tôi quyết định bỏ đi mà không ăn.
The movie was really shitty, with a confusing plot and bad acting.
Bộ phim thực sự tệ hại, với cốt truyện rối ren và diễn xuất kém.



























