shitty
shi
ˈʃɪ
shi
tty
ˌti
ti
British pronunciation
/ʃˈɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shitty"trong tiếng Anh

01

tệ hại, dở tệ

having a very undesirable or low quality
example
Các ví dụ
The service at the restaurant was so shitty that we decided to leave without eating.
Dịch vụ tại nhà hàng quá tệ đến nỗi chúng tôi quyết định bỏ đi mà không ăn.
The movie was really shitty, with a confusing plot and bad acting.
Bộ phim thực sự tệ hại, với cốt truyện rối ren và diễn xuất kém.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store