Heartrending
volume
British pronunciation/hˈɑːtɹɛndɪŋ/
American pronunciation/hˈɑːɹtɹɛndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heartrending"

heartrending
01

nghiêm trọng, đau lòng

causing intense sorrow or distress, often deeply affecting one's emotions
heart
rending

heartrending

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store