Heartwarming
volume
British pronunciation/hˈɑːtwɔːmɪŋ/
American pronunciation/ˈhɑɹtˌwɔɹmɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heartwarming"

heartwarming
01

ấm lòng, cảm động

inspiring positive emotions such as joy, happiness, and affection in the viewer or reader
heart
warming

heartwarming

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store