Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beneath
Các ví dụ
A trapdoor opened, and he disappeared beneath.
Một cái cửa sập mở ra, và anh ta biến mất bên dưới.
The cat slinked quietly beneath without anyone noticing.
Con mèo lén lút lặng lẽ bên dưới mà không ai để ý.
Các ví dụ
Cracks in the road revealed old stonework beneath.
Những vết nứt trên đường lộ ra những công trình bằng đá cũ bên dưới.
When the snow melted, the grass beneath turned green again.
Khi tuyết tan, cỏ bên dưới lại chuyển sang màu xanh.
02
bên dưới, ẩn dưới
under or hidden behind an outward appearance
Các ví dụ
His kind words masked the bitterness beneath.
Những lời tử tế của anh ấy che giấu sự cay đắng bên dưới.
A soft laugh could n't hide the nervousness beneath.
Một tiếng cười nhẹ nhàng không thể che giấu sự lo lắng bên dưới.
beneath
01
dưới, bên dưới
used to indicate a location that is below something else
Các ví dụ
The cat found refuge beneath the table during the storm.
Con mèo tìm thấy nơi ẩn náu bên dưới bàn trong cơn bão.
The treasure chest was hidden beneath the old oak tree.
Rương kho báu được giấu dưới cây sồi già.
1.1
dưới, bên dưới
under something in a way that covers, hides, or protects it
Các ví dụ
The treasure remained buried beneath layers of sand.
Kho báu vẫn bị chôn vùi dưới những lớp cát.
We found an ancient wall beneath the dense ivy.
Chúng tôi đã tìm thấy một bức tường cổ bên dưới tán cây thường xuân dày đặc.
Các ví dụ
Due to the error, he found himself in a position beneath his colleagues.
Do lỗi, anh ấy thấy mình ở vị trí thấp hơn đồng nghiệp.
The manager was demoted to a role beneath his leadership position.
Người quản lý bị giáng chức xuống một vai trò dưới vị trí lãnh đạo của mình.
Các ví dụ
He thought waiting tables was beneath him.
Anh ấy nghĩ rằng phục vụ bàn là thấp kém hơn mình.
She refused any task she felt was beneath her skill level.
Cô ấy từ chối bất kỳ nhiệm vụ nào mà cô ấy cảm thấy thấp hơn trình độ kỹ năng của mình.
Các ví dụ
Beneath her confident exterior, she was filled with self-doubt.
Bên dưới vẻ ngoài tự tin, cô ấy tràn ngập sự nghi ngờ bản thân.
Beneath the laughter, she hides her pain.
Bên dưới tiếng cười, cô ấy giấu nỗi đau của mình.
Các ví dụ
The thin ice groaned beneath their footsteps.
Tảng băng mỏng rên rỉ dưới bước chân của họ.
Beneath the heavy burden, he staggered.
Dưới gánh nặng nặng nề, anh ta loạng choạng.



























