Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfavorable
Các ví dụ
The product received unfavorable reviews from critics, citing issues with its functionality and design.
Sản phẩm nhận được những đánh giá không thuận lợi từ các nhà phê bình, nêu ra các vấn đề về chức năng và thiết kế của nó.
The proposal received unfavorable reviews from the committee.
Đề xuất nhận được những đánh giá không thuận lợi từ ủy ban.
02
bất lợi
highly probable to result in a negative or problematic manner
03
bất lợi, không thuận lợi
involving or creating circumstances detrimental to success or effectiveness
Cây Từ Vựng
unfavorable
favorable
favor



























