Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfavorably
01
một cách bất lợi, tiêu cực
with a lack of approval, support, or positive regard
Các ví dụ
The new policy was viewed unfavorably by employees due to its impact on work-life balance.
Chính sách mới đã được nhân viên xem xét không thuận lợi do ảnh hưởng của nó đến cân bằng công việc-cuộc sống.
The product reviews were rated unfavorably, citing issues with durability and performance.
Các đánh giá sản phẩm đã được xếp hạng không thuận lợi, nêu ra các vấn đề về độ bền và hiệu suất.
Cây Từ Vựng
unfavorably
favorably
favorable
favor



























