unfeigned
un
ʌn
an
feigned
ˈfeɪnd
feind
British pronunciation
/ʌnfˈe‍ɪnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unfeigned"trong tiếng Anh

unfeigned
01

chân thành, thật lòng

without any pretense in feelings or expressions
example
Các ví dụ
His unfeigned appreciation for the thoughtful gift was evident in his heartfelt thank you.
Sự đánh giá chân thành của anh ấy đối với món quà chu đáo được thể hiện rõ trong lời cảm ơn chân thành.
The performer 's unfeigned passion for music shone through in every note of the soulful melody.
Niềm đam mê chân thành của người biểu diễn đối với âm nhạc tỏa sáng qua từng nốt nhạc của giai điệu sâu lắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store