Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfathomable
01
không thể đo lường được, không thể hiểu thấu
of depth; not capable of being sounded or measured
02
không thể đo lường được, sâu thẳm
resembling an abyss in depth; so deep as to be unmeasurable
03
không thể hiểu nổi, không thể lý giải
impossible to comprehend
Các ví dụ
The universe 's unfathomable vastness continues to perplex astronomers, challenging our understanding of its boundaries.
Sự rộng lớn không thể hiểu nổi của vũ trụ tiếp tục làm các nhà thiên văn bối rối, thách thức hiểu biết của chúng ta về ranh giới của nó.
Her decision to resign from the prestigious position seemed unfathomable, leaving colleagues in disbelief.
Quyết định từ chức khỏi vị trí danh giá của cô ấy dường như không thể hiểu nổi, khiến đồng nghiệp không tin nổi.
Cây Từ Vựng
unfathomable
fathomable
fathom



























