impenetrable
im
ˌɪm
im
pe
ˈpɛ
pe
net
nɪt
nit
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪmpˈɛnɪtɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impenetrable"trong tiếng Anh

impenetrable
01

không thể xuyên thủng, không thể vượt qua

not capable of being entered, pierced, or passed through
FormalFormal
example
Các ví dụ
The thick fog made the forest impenetrable, obscuring visibility.
Sương mù dày đặc khiến khu rừng trở nên không thể xuyên qua, che khuất tầm nhìn.
The fortress was surrounded by an impenetrable wall, making it difficult for invaders to breach.
Pháo đài được bao quanh bởi một bức tường không thể xuyên thủng, khiến những kẻ xâm lược khó có thể vượt qua.
02

khó hiểu, không thể thấu hiểu

extremely difficult to fully comprehend
example
Các ví dụ
The professor 's lectures on quantum mechanics were so impenetrable that most students struggled to grasp the concepts.
Các bài giảng của giáo sư về cơ học lượng tử quá khó hiểu đến nỗi hầu hết sinh viên đều vật lộn để nắm bắt các khái niệm.
The legal document was filled with impenetrable jargon, making it nearly impossible for the average person to understand.
Tài liệu pháp lý đầy rẫy những thuật ngữ khó hiểu, khiến nó gần như không thể hiểu được đối với người bình thường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store